Có 2 kết quả:

独断 dú duàn ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ獨斷 dú duàn ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide alone without consultation
(2) arbitrary
(3) dictatorial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide alone without consultation
(2) arbitrary
(3) dictatorial

Bình luận 0